Từ điển Thiều Chửu
撬 - khiêu
① Cất lên, nâng lên.

Từ điển Trần Văn Chánh
撬 - khiêu
① Cất lên, nâng lên; ② Cạy: 撬門 Cạy cửa; 把門撬開 Cạy cửa ra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
撬 - khiêu
Đưa lên. Nhấc lên — Mở ra.